Đam San .Net
Diễn đàn yêu âm nhạc và nhạc cụ dân tộc Việt Nam


Bạn đang truy cập vào diễn đàn cũ của Đamsan.Net. Diễn đàn này không nhận đăng kí thành viên mới cũng như bài viết mới kể từ ngày 11-02-2012.
BQT.

XIN THẾ BẤM SÁO BẦU

rated by 0 users
This post has 2 Replies | 2 Followers

Top 25 Contributor
Male
cầm sư cấp 4
aotuong Posted: 01-04-2011 19:22
Diễn đàn mình ai có thế bấm sáo bầu không? Cho mình xin với

Photobucket

Top 500 Contributor
trung cấp cầm thủ

aotuong:
Diễn đàn mình ai có thế bấm sáo bầu không? Cho mình xin với

đây là bản mình down trên mạng, còn 1 bản họ gửi kèm với cây sáo lúc mua, khi nào rảnh mình scan rồi gửi lên, dạo này đang thi cử nên hơi bận tí 

nếu muốn bấm nốt số 4 thì mở ngón trỏ tay trái và đóng tất cả các lỗ còn lại

 

Top 10 Contributor
đại cầm sư cấp 1

Hôm qua tui có tìm trên google chữ 葫芦丝 thì thấy có vài thế bấm có 1/2 lỗ. cho ta tất cả là 9note. tui nghỉ, nếu mình cải tiến thành 10 lổ cũng có thể được 13-14 note (gần 2 bác độ) như thế sẽ thêm được khá nhiều bài.

Tui còn để tiếng Hoa, nhưng chắc mọi người nhìn cũng hiểu được phần nào.

1.开第三孔为“do”即筒音作“ 5”

C 大调指法表 (筒音做 5 )

 

低音 5

低音 6

低音 7

1

2

3

4

5

6

第七孔

第六孔

第五孔

第四孔

第三孔

第二孔

第一孔

说明:● 表示“闭” ○ 表示“开” ⊙ 表示“开半孔”

 

2 . 开第三孔为“fa”即筒音作“1”

F大调指法表 (筒音做1)

 

高音1

高音2

第七孔

第六孔

第五孔

第四孔

第三孔

第二孔

第一孔

说明:● 表示“闭” ○ 表示“开” ⊙ 表示“开半孔

 

3 .开第三孔为“so”即筒音作“2”

G大调指法表 (筒音做2)

 

高音1

高音2

高音3

第七孔

第六孔

第五孔

第四孔

第三孔

第二孔

第一孔

说明:● 表示“闭” ○ 表示“开” ⊙ 表示“开半孔”

 

4 .开第三孔为“la”即筒音作“3”

A 大调指法表 (筒音做 3 )

 

3

4

5

6

7

高音1

高音 2

高音 3

升高音 4

第七孔

第六孔

第五孔

第四孔

第三孔

第二孔

第一孔

说明:● 表示“闭” ○ 表示“开” ⊙ 表示“开半孔”

 

Page 1 of 1 (3 items) | RSS
Copyright 2006 - 2011 by DamSan.Net
Powered by Community Server (Non-Commercial Edition), by Telligent Systems